Có 2 kết quả:
头道 tóu dào ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ • 頭道 tóu dào ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first time
(2) first (round, course, coat of paint etc)
(2) first (round, course, coat of paint etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first time
(2) first (round, course, coat of paint etc)
(2) first (round, course, coat of paint etc)
Bình luận 0